Disband là gì

Bạn đang xem: Disband là gì Tại monrun.vn
Bạn đang xem: disband là gì Tại monrun.vn
Nghe phát âm
1 /dis´bænd/ 2 Thông dụng 2.1 Ngoại động từ 2.1.1 Giải tán (quân đội…) 2.2 Nội động từ 2.2.1 Tán loạn (đoàn quân) 2.3 hình thái từ 3 Chuyên nghề 3.1 Xây dựng 3.1.1 giải thể 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 verb /dis´bænd/

Thông dụng

Ngoại động từ

Giải tán (quân đội…)

Nội động từ

Tán loạn (đoàn quân)

hình thái từ

𝒱-ing: disbandingV-ed: disbanded

Chuyên nghề

Xây dựng

giải thể

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb demobilize , destroy , disperse , dissolve , fold , scatter , separate , thin out , disassemble , disintegrate , dismiss , disorganize , dissipate , part
Nghe phát âm
Nghe phát âm
viên, Từ đồng nghĩa : verb, retire , disperse , withdraw , disarm , disband , muster out , separate , demilitarize…
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, vỏ , Ngoại động từ : bóc…

Bạn đang xem: Disband là gì

/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ : người không tin, người hoài nghi, Từ…
Fix lỗi đăng nhập + thêm tính năng bộ gõ tiếng việt online trên thienmaonline.vn 0 12 8.102
Những vật dụng hằng ngày nhưng chưa chắc bạn đã biết tên gọi của chúng 2 1 7.836
Điều khoản · Nhóm phát triển · Liên hệ quảng cáo và phản hồi · Trà Sâm Dứa
Nghe phát âm
Nghe phát âm

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng thắc mắc tại đây

Mời bạn nhập thắc mắc ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
mn cho mình hỏi về nha khoa thì “buccal cortical plate” dịch là gì?tks các bạn
Nghe phát âm
Nghe phát âm
dienh Theo tôi hiểu thì đó là “lớp xương rắn chắc trong phần xương dưới chân răng ở bên má”. Còn từ chuyên môn tiếng việt trong nha khoa để chỉ “cortical plate” thì tôi không rõ.
Ai học tiếng Anh chuyên nghề điện tử cho mình hỏi “Bộ khử điện áp lệch” in english là gì ạ?
Nghe phát âm
Nghe phát âm
dienh Để tôi thử dịch theo chữ, “bộ” = device, “khử” = correct, “điện áp” = voltage, “lệch” = imbalance => Voltage Imbalance Correction device? (??)
Nghe phát âm
Nghe phát âm
Nghe phát âm
ời,Cho mình hỏi cụm từ ” Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới, thạch rau câu hương khoai môn” dịch sang tiếng anh tương ứng là cụm từ nào e xin cảm ơn
Nghe phát âm
Nghe phát âm
dienh Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới = Tropical fruit flavoured jelly. Thạch rau câu hương khoai môn = Taro flavoured jelly
Xin chào mn. Mình có đoạn văn trong bài báo khoa học nói về tác dụng của Inulin như sau: “The impact of the daily consumption of 15 g chicory native inulin on fecal levels of bifidobacteria, stool parameters and qualityof life of elderly constipated volunteers was investigated in a randomized, double-blind, controlled versus placebo clinical trial”.

Xem thêm: Road Trip Là Gì – Road Trip Trong Tiếng Tiếng Việt

Mong mọi người dịch giúp. Mình đang thắc mắc từ Fecal và Stool đều nghĩa là phân nhưng ƙ biết dịch ra sao cho thoát nghĩa. Xin cám… Xin chào mn. Mình có đoạn văn trong bài báo khoa học nói về tác dụng của Inulin như sau: “The impact of the daily consumption of 15 g chicory native inulin on fecal levels of bifidobacteria, stool parameters and qualityof life of elderly constipated volunteers was investigated in a randomized, double-blind, controlled versus placebo clinical trial”.Mong mọi người dịch giúp. Mình đang thắc mắc từ Fecal và Stool đều nghĩa là phân nhưng ƙ biết dịch ra sao cho thoát nghĩa. Xin cám ơn Xem thêm.
Chi tiết
Huy Quang đã thích điều này
Xem thêm 1 phản hồi *
PBD Cái “rocket” này gọi là “tên lửa”, còn cái “missile” (như “cruise missile” ví dụ cũng là “tên lửa” luôn sao? Vậy còn cung tên mà gắn bùi nhùi đốt lửa… Cái “rocket” này gọi là “tên lửa”, còn cái “missile” (như “cruise missile” ví dụ cũng là “tên lửa” luôn sao? Vậy còn cung tên mà gắn bùi nhùi đốt lửa cháy ở đầu mũi tên rồi mới bắn đi thì gọi là gì? Cũng là… “tên lửa”? Lấy cung ra bắn tên lửa vào đốt sạch kho lương quân địch ví dụ. Nếu vậy thì làm sao để phân biệt cái nào là cái nào? Xem thêm.
3 · 05/02/21 02:56:48
1 câu trả lời trước *
dienh Trong tiếng anh “rocket” thường được hiểu là 1 động cơ phản lực để mang vật gì đó lên không gian (payload), thí dụ như vệ tinh, phòng thực nghiệm không gian, người, kính thiên văn vv, hoặc ngay… Trong tiếng anh “rocket” thường được hiểu là 1 động cơ phản lực để mang vật gì đó lên không gian (payload), thí dụ như vệ tinh, phòng thực nghiệm không gian, người, kính thiên văn vv, hoặc ngay cả chất nổ. Trong trường hợp mang chất nổ, thì gọi là “missile”, và được xếp vào hàng vũ khí. Khi dùng từ rocket, tùy vào ngữ cảnh, thí dụ như “they fire a rocket into the remote village” thì tất cả chúng ta có thể dịch là “tên lửa”, còn nếu nói “NASA launches the spacestation using rocket developed by Boeing” thì rocket đây nghĩa là động-cơ phản lực. Xem thêm.
Trả lời · 06/02/21 05:49:48
dienh Payload trong ngữ cảnh này có thể dịch là “sức vận chuyển/hàng vận chuyển” hay “khả năng vận chuyển”
1 · 06/02/21 03:25:46
Lanying
29/01/21 11:35:46
Chào cả nhà thienmaonline.vn 🙂 mình đang có thắc mắc mong được cả nhà gỡ rối.

Xem thêm: Giải Thuật Qui Hoạch động ( Dynamic Programming Là Gì ?

Sản phẩm là thực phẩm tính năng, trong phần HDSD có mục hướng dẫn về phần cách sử dụng chia làm 2 loại liều dùng là “Sử dụng tăng cường” và “Sử dụng duy trì”. Mình đang không biết dịch sang tiếng Anh dùng từ như vậy nào cho thích hợp.Cảm ơn mọi người nhiều ạ!

Chuyên mục: Hỏi Đáp

Nghe phát âmNghe phát âm1 // 2 Thông dụng 2.1 Ngoại động từ 2.1.1 Giải tán (quân đội…) 2.2 Nội động từ 2.2.1 Tán loạn (đoàn quân) 2.3 hình thái từ 3 Chuyên nghề 3.1 Xây dựng 3.1.1 giải thể 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 verb /Giải tán (quân đội…)Tán loạn (đoàn quân)𝒱-ing: disbandingV-ed: disbandedgiải thểverb demobilize , destroy , disperse , dissolve , fold , scatter , separate , thin out , disassemble , disintegrate , dismiss , disorganize , dissipate , partNghe phát âmNghe phát âmviên, Từ đồng nghĩa : verb, retire , disperse , withdraw , disarm , disband , muster out , separate , demilitarize…/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, vỏ


Xem thêm nội dung thuộc thể loại: Hỏi Đáp
Xem thêm bài viết thuộc chuyên mục: Hỏi Đáp

The post Disband là gì appeared first on Monrun.vn.



source https://monrun.vn/disband-la-gi/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Trang Tin Làm Đẹp Monrun

Liệu công ty của bạn đã sẵn sàng cho one to one là gì, nghĩa của từ one

Xe sedan là gì ? bạn có thực sự hiểu về mercedes-benz xe sedan là gì ? ưu và nhược điểm của nó