State verbs là gì ? 6 nhóm động từ chỉ trạng thái và các trường hợp ngoại lệ

Bạn đang xem: state verbs là gì ? 6 nhóm động từ chỉ trạng thái và các trường hợp ngoại lệ Tại monrun.vn

Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ chỉ trạng thái là một trong những dạng động từ thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh. Bạn sẽ cần sử dụng các động từ này để nói về cảm nghĩ, tư duy, hay trạng thái của chính mình và những người xung quanh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn đang nhầm lẫn động từ chỉ trạng thái và các loại động từ chỉ hành động. Vậy động từ này là gì? Cách sử dụng chuẩn xác ra sao? Hãy cùng TOPICA Native tìm hiểu ngay ngày hôm nay bạn nhé!

Động từ chỉ trạng thái là gì?

Động từ chỉ trạng thái là một thành phần trọng yếu trong ngữ pháp tiếng Anh. Đó là những động từ có ý nghĩa chỉ các giác quan của nhân loại. Chẳng hạn như tư duy, tình cảm, nhận thức, trạng thái, sự sở hữu… Hay nói cách khác, đó là những động từ chỉ trạng thái là một động từ trong tiếng Anh chỉ trạng thái, hoạt động của sự vật.

Bạn đang xem: State verbs là gì

Các loại động từ chỉ trạng thái trong ngữ pháp tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh bạn sẽ gặp nhiều dạng động từ, trong đó động từ trạng thái khá thông dụng. Tùy vào tiêu chuẩn phân loại có thể kể ra: động từ chỉ tư duy, ý kiến, chỉ tình cảm, chỉ trạng thái…

Các loại động từ thông dụng

– Nhóm động từ chỉ ý kiến hay tư duy của người nói

Know (nəʊ): Biết

Doubt (daʊt): Nghi ngờ

Understand (ˌʌndəˈstænd): Hiểu

Wish (wɪʃ): Mong ước, ước

Agree (əˈgri): Tán thành

Mind (maɪnd): Ngại, làm phiền

Think (θɪŋk): Nghĩ

Believe (bɪˈliːv): Tin tưởng

Suppose (səˈpəʊz): Mục đích

Recognise (ˈrɛkəgnaɪz):

Forger (ˈfɔːʤə): Quên

Remember (): Nhớ

Imagine (rɪˈmɛmbə): Tưởng tượng

Mean (miːn): Có nghĩa là

Disagree (ˌdɪsəˈgri): Không tán thành

Deny (dɪˈnaɪ): Từ chối

Promise (ˈprɒmɪs): Hứa

Satisfy (ˈsætɪsfaɪ): Thỏa mãn

Realise (ˈrɪəlaɪz): Nhận ra

Appear (əˈpɪə): Xuất hiện

Please (pliːz): Làm ơn

Surprise (səˈpraɪz): Ngạc nhiên

Concern (kənˈsɜːn): Chứa

– Động từ chỉ tình cảm

Want (wɒnt): Muốn

Like (laɪk): Thích

Dislike (dɪsˈlaɪk): Không thích

Hate (heɪt): Ghét

Need (niːd): Cần

Adore (əˈdɔ): Yêu thích

Care for (keə fɔ): Chăm sóc cho

Mind (maɪnd): Lý trí

Want (wɒnt): Muốn

Need (niːd): Cần

Desire (dɪˈzaɪə): Khao khát

Hope (həʊp): Hy vọng

Appreciate (əˈpriːʃɪeɪt): Nhận xét

Value (ˈvælju): Giá trị

Prefer (priˈfɜ): Thích hơn

Love (lʌv): Yêu

Để test trình độ và cải tổ tuyệt kỹ Tiếng Anh bài bản để thỏa mãn nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giáo viên bản xứ.

– Động từ chỉ sự sở hữu

Have (hæv): Có

Belong (bɪˈlɒŋ): Thuộc về

Own (əʊn): Sở hữu

Include (ɪnˈkluːd): Bao gồm

Possess (pəˈzɛs): Sở hữu

Lack (læk): Thiếu sót

Consist (kənˈsɪst): Tồn tại

Contain (kənˈteɪn): Chứa

– Động từ chỉ trạng thái

Exit (ˈɛksɪt ): Tồn tại

Be (biː): Thì, là, bị, ở

Depend (dɪˈpɛnd): Phụ thuộc

Fit (fɪt): Vừa

– Động từ chỉ cảm nhận, cảm nghĩ

Seem (siːm): Hình như

Touch (tʌʧ): Chạm vào

Feel (fiːl): Cảm nhận

Sound (saʊnd): Nghe có vẻ

Taste (teɪst): Có vị

Hear (hɪə): Nghe thấy

Look (lʊk): Trông có vẻ

Smell (smɛl): Có mùi

See (siː): Thấy

Look (lʊk): Trông

Recognize (rɛkəgnaɪz): Nhận ra

– Động từ khác

Cost (kɒst ): Giá cả

Measure (ˈmɛʒə): Đo lường

Weigh (weɪ): Cân

Owe (əʊ): Nợ

Seem (siːm): Hình như

Fit (fɪt): Phù hợp

Depend (dɪˈpɛnd): Tùy thuộc

Matter (ˈmætə): Vấn đề

Ví dụ:

Ken seems to be α nice guy – Ken hình như là một chàng trai tử tế

This salad tastes really good – Món salad này có vị rất ngon

Ι really like strawberry ice cream – Tôi rất thích kem dâu tây

My family has α beautiful garden – Gia đình tôi có mảnh vườn xinh tươi

Để test trình độ và cải tổ tuyệt kỹ Tiếng Anh bài bản để thỏa mãn nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giáo viên bản xứ.

Phân biệt động từ trạng thái (State Verbs) và động từ hành động (Action Verbs)

– Trong ngữ pháp tiếng Anh, so với động từ hành động có thể chia ở mọi dạng thức (tiếp diễn, đơn, hoàn thiện). Còn động từ tri giác có thể chia ở dạng đơn và hoàn thiện. Tuy nhiên loại động từ này lại không chia ở dạng tiếp diễn (𝒱-ing).

*

Phân biệt Động từ chỉ trạng thái và Động từ chỉ hành động

– Ví dụ động từ hành động

Tom runs every day. He’s running on α 50-mile road. So far, he has run 20 routes. – Tom chạy mỗi ngày. Anh ấy đang chạy ở trên một đoạn đường dài 50 dặm. Cho đến nay, anh ấy đã chạy được 20 cung đường.

– Ví dụ động từ trạng thái

Today, Ι feel so uncomfortable. – Ngày hôm nay, tôi cảm thấy rất khó chịu.

Không sử dụng: Today, Ι am feeling so uncomfortable

Để test trình độ và cải tổ tuyệt kỹ Tiếng Anh bài bản để thỏa mãn nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giáo viên bản xứ.

Một số động từ chỉ trạng thái vừa là động từ hành động

Trong ngữ pháp tiếng Anh, có một số động từ sẽ vừa là động từ trạng thái, vừa là động từ hành động. Điều này làm nhiều người dễ nhầm lẫn khi sử dụng. Đó là nguyên nhân bạn đừng bỏ qua phần dưới đây bởi TOPICA Native sẽ tiết lộ cho bạn một số dạng động từ vừa là động từ trạng thái, vừa là động từ hành động.

– Think (θɪŋk )

Động từ trạng thái (Xem xét, xem xét): Lan is thinking of studying for α master’s degree – Lan đang tư duy tới việc học thạc sĩ

Động từ hành động (Nghĩ rằng, tin rằng): Ι think, in this case, he’s right. – Tôi nghĩ rằng, trong trường hợp này, anh ấy đúng.

Xem thêm: Sinh Năm 1996 Tuổi Gì ? Tuổi Bính Tý Hợp Tuổi Nào, Màu Gì, Hướng Nào?

– Feel (fiːl)

Động từ trạng thái (Sờ, chạm vào) Ι am feeling α cat with soft fur – Tôi đang chạm vào một chú mèo với bộ lông mềm mại.

Động từ hành động (Cảm thấy, thấy): Ι feel that Mia is tired. She should go to the hospital now. – Tôi thấy Mia mệt. Cô ấy nên đến bệnh xá ngay lúc này.

– Taste ( teɪst)

Động từ trạng thái (Nếm): He is tasting the pastry in the kitchen – Anh ấy đang nếm thử món bánh ngọt trong bếp

Động từ hành động (Có vị): The dish cooked by Lan tastes good – Món ăn được nấu bởi Lan có vị ngon

– Smell (smɛl)

Động từ trạng thái (Ngửi): The dog is smelling my friend – Con chó đang ngửi người bạn tôi

Động từ hành động (Có mùi): This smells terrible! – Cái này có mùi kinh quá!

– Have (hæv)Động từ trạng thái (Ăn, uống, tắm): Ι am having lunch with my parents – Tôi đang ăn trưa cùng với bố mẹ

Động từ hành động (Có): Ι have 2 coupons, would you like to receive? – Tôi có 2 phiếu giảm giá, bạn có muốn nhận không?

– See (siː)Động từ trạng thái (Gặp): This morning, Ι am seeing the teacher – Sáng nay, tôi sẽ gặp thầy giáo

Động từ hành động (Xem xét, hiểu): Ι see what you mean – Tôi hiểu ý của các bạn

– Look (lʊk)

Động từ trạng thái (Nhìn): She is looking strangely at me – Cô ấy nhìn tôi với vẻ kỳ lạ

Động từ hành động (Trông có vẻ): She looks adorable wearing this dress – Cô ấy trông có vẻ dễ thương khi mặc chiếc váy này

– Appear (əˈpɪə)

Động từ trạng thái (Xuất hiện): Tonight, my teacher is appearing on the TV news – Tối nay, thầy giáo của tôi sẽ xuất hiện trên bản tin truyền hình

Động từ hành động (Hình như): After failing the exam, Linda appears hopeless – Sau lần thi trượt, Linda có vẻ nản chí

– Stay (steɪ)

Động từ trạng thái (Ở): Ι am at home – Tôi đang ở nhà

Động từ hành động (Duy trì): Lan stays calm state in all cases – Lan luôn duy trì trạng thái điềm tĩnh ở trong mọi trường hợp

*

Động từ chỉ trạng thái được sử dụng nhiều trong giao tiếp tiếng Anh

– Turn (tɜːn)Động từ trạng thái (Rẽ): Min is turning at the end of the alley to enter my house – Min đang rẽ ở cuối ngõ để vào nhà tôi

Động từ hành động (Bước sang, chuyển sang): The flower turns red due to dust – Bông hoa từ màu hồng chuyển sang màu đỏ do bụi bẩn

– Expect (ɪksˈpɛkt)

Động từ trạng thái (Mong): Ι am expecting to entering this school – Tôi rất mong đậu vào ngôi trường này

Động từ hành động (Cho rằng, nghĩ rằng): Lan expects, the teacher doesn’t like her – Lan nghĩ rằng, giáo viên không thích cô ấy

– Weigh (weɪ)

Động từ trạng thái (Đo, cân): The seller is weighing the fruit – Người bán đang cân trái cây

Động từ hành động (Có trọng lượng, nặng): This bag of fruit weighs 500 grams – Túi trái cây này nặng 500 grams

– Enjoy (ɪnˈʤɔɪ)

Động từ trạng thái (Tận hưởng): Ι’ɱ enjoying my vacation – Tôi đang tận hưởng kỳ nghỉ của mình

Động từ hành động (Thích): Ι enjoy going to the park on weekends – Tôi thích đi tới công viên vào cuối tuần

Để test trình độ và cải tổ tuyệt kỹ Tiếng Anh bài bản để thỏa mãn nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giáo viên bản xứ.

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh sử dụng động từ chỉ trạng thái

Hoàn thành câu với các động từ chỉ trạng thái cho sẵn: owns, hope, realise, see

1. Jim’s cousin … α 5-star hotel and α luxury restaurant – Anh họ của Jim có một khách sạn 5 sao và quán ăn tráng lệ

2. Ι don’t … that my best friend has changed his weight – Tôi không thấy bạn tri kỷ của tôi đã thay đổi cân nặng

3. The final exam is coming. Ι hope Ι could pass the exam with the best scores – Kỳ thi cuối kỳ đang tới. Tôi ước mình có thể vượt qua kỳ thi với điểm số tốt nhất

4. Ι … what you say. You don’t need to explain much – Tôi hiểu điều bạn nói. Bạn không cần phải giải thích nhiều đâu

Hoàn thành câu với các động từ chỉ trạng thái cho sẵn: thinks, smells, want, weigh

5. Ι’ɱ too hungry – Tôi quá đói

Do you … α sandwich? – Bạn có muốn một chiếc bánh mì không

6. Mia insists she loves Peter because she … he’s α nice guy. – Mia một mực cô ấy yêu Peter bởi vì cô ấy nghĩ anh ấy là một chàng trai tốt.

7. Don’t eat cakes. It … terrible. – Đừng ăn bánh ngọt. Nó có mùi kinh khủng.

8. Ken, you … 80kg. You shouldn’t eat α lot of chocolate. – Ken, cậu nặng 80kg. Cậu không nên ăn nhiều socola đâu.

Lời giải

1. owns

2. see

3. hope

4. realise

5. want

6. thinks

7. smells

8. weigh

Hy vọng thông qua nội dung này bạn đã sở hữu thể nắm được cách sử dụng ngữ pháp tiếng Anh nói chung và các loại động từ chỉ trạng thái nói riêng. Có thể thấy các động từ này được sử dụng thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Đó là nguyên nhân bạn đừng quên lưu lại các lưu ý trên để vận dụng chuẩn xác ngay ngày hôm nay bạn nhé!

Muốn có ngữ âm tiếng Anh chuẩn, bạn không thể nào chỉ học trên giấy vở được, cách học hiệu quả tốt nhất chính là thực hành giao tiếp với người bản xứ. Đăng ký ngay tại đây.


State verbs – 6 Minute Grammar


Learn English grammar with 6 Minute Grammar from BBC Learning English! Is it ever OK to say ‘I’ɱ loving your work’? If you’re unsure about the difference between state verbs and action verbs, listen on. In 6 minutes, Catherine and Neil explain the right way to use verbs such as think, know, believe, understand, remember, love and hate.
You’ll find α quiz on our website: https://ift.tt/3FX1gMR
0:00 Introduction
0:31 State verbs
3:29 Verbs with two meanings
5:11 State verbs quiz
More videos you might enjoy:
5 verbs followed by ‘verbing’: https://youtu.be/GwEJhTXWQ5k
Verb patterns: https://youtu.be/ohR163PgEK4
When to add ‘to’ after verbs: https://youtu.be/6OgclxLzNj8
BBCLearningEnglish Grammar 6MinuteGrammar

Xem thêm nội dung thuộc thể loại: Hỏi Đáp
Xem thêm bài viết thuộc chuyên mục: Hỏi Đáp

The post State verbs là gì ? 6 nhóm động từ chỉ trạng thái và các trường hợp ngoại lệ appeared first on Monrun.vn.



source https://monrun.vn/state-verbs-la-gi-6-nhom-dong-tu-chi-trang-thai-va-cac-truong-hop-ngoai-le/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Trang Tin Làm Đẹp Monrun

Sao la hầu là gì tốt hay xấu chiếu mệnh nam nữ tuổi nào năm 2021 sao la hầu là gì? sao la hầu tốt hay xấu, kỵ khắc màu gì?

Thiết bị ngoại vi là gì ? phân biệt thiết bị ngoại vi thiết bị ngoại vi là gì thiết bị ngoại vi là gì