Disband là gì
Bạn đang xem: Disband là gì Tại monrun.vn Nội Dung Chính Trong Bvàagrave;ι Viết Thông dụng Ngoại động từ Nội động từ hình thái từ Chuyên ngành Xây dựng Các từ liên quan Từ đồng nghĩa Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây Bạn đang xem: disband là gì Tại monrun.vn Nghe phát âm 1 / dis´bænd / 2 Thông dụng 2.1 Ngoại động từ 2.1.1 Giải tán (quân đội…) 2.2 Nội động từ 2.2.1 Tán loạn (đoàn quân) 2.3 hình thái từ 3 Chuyên nghề 3.1 Xây dựng 3.1.1 giải thể 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 verb / dis´bænd / Thông dụng Ngoại động từ Giải tán (quân đội…) Nội động từ Tán loạn (đoàn quân) hình thái từ 𝒱-ing: disbandingV-ed: disbanded Chuyên nghề Xây dựng giải thể Các từ liên quan Từ đồng nghĩa verb demobilize , destroy , disperse , dissolve , fold , scatter , separate , thin out , disassemble , disintegrate , dismiss , disorganize , dissipate , part Nghe phát âm Nghe phát âm viên, Từ đồng nghĩa : verb, retire , disperse , wit...